Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 築上町
上層建築 じょうそうけんちく
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
築き上げる きずきあげる
xây dựng lên; dựng lên (danh tiếng)
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng
築山 つきやま
hòn non bộ, núi nhân tạo.
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài