Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高層建築 こうそうけんちく こうそうげんちく
tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng.
超高層建築 ちょうこうそうけんちく
nhà chọc trời
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
建築 けんちく
kiến trúc
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
バロック建築 バロックけんちく
kiến trúc Baroque