築地
つきじ ついじ「TRÚC ĐỊA」
☆ Danh từ
Một địa danh ở Tokyo

築地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 築地
築地塀 ついじべい
tường bùn có mái
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng