Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
築港 ちっこう
sự xây dựng bến cảng; cảng được xây
港町 みなとまち
phố cảng.
本建築 ほんけんちく
xây dựng lâu dài
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.