築港
ちっこう「TRÚC CẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xây dựng bến cảng; cảng được xây
Bảng chia động từ của 築港
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 築港する/ちっこうする |
Quá khứ (た) | 築港した |
Phủ định (未然) | 築港しない |
Lịch sự (丁寧) | 築港します |
te (て) | 築港して |
Khả năng (可能) | 築港できる |
Thụ động (受身) | 築港される |
Sai khiến (使役) | 築港させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 築港すられる |
Điều kiện (条件) | 築港すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 築港しろ |
Ý chí (意向) | 築港しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 築港するな |