築造
ちくぞう「TRÚC TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xây dựng; tòa nhà

Từ đồng nghĩa của 築造
noun
Bảng chia động từ của 築造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 築造する/ちくぞうする |
Quá khứ (た) | 築造した |
Phủ định (未然) | 築造しない |
Lịch sự (丁寧) | 築造します |
te (て) | 築造して |
Khả năng (可能) | 築造できる |
Thụ động (受身) | 築造される |
Sai khiến (使役) | 築造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 築造すられる |
Điều kiện (条件) | 築造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 築造しろ |
Ý chí (意向) | 築造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 築造するな |
築造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 築造
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
パネル構造建築 パネルこうぞうけんちく
đóng bảng; đóng ván ô (cửa, tường); Panô; bảng, panen
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
木造建築用ボルト もくぞうけんちくようボルト
đinh vít dùng cho công trình xây dựng bằng gỗ
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
木造建築用座金 もくぞうけんちくようざがね
long đền cho công trình xây dựng bằng gỗ
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng