Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠原台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
原稿台 げんこうだい
glass part of a scanner, copier, etc.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo