Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篠竹
すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
篠笹 しのざさ
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠突く しのつく
đổ (mưa), đập xuống
竹 たけ
cây tre
竹
tre
篠を突く しのをつく
rót, đổ, giội, trút
篠突く雨 しのつくあめ
mưa dữ dội
「TRÚC」
Đăng nhập để xem giải thích