Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 篠原美也子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
アレカやし アレカ椰子
cây cau