Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
暁 あかつき あかとき
bình minh
篠笹 しのざさ
bamboo grass, bamboo
篠笛 しのぶえ
Japanese transverse bamboo flute (high-pitched; usu. with seven holes)
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
暁天 ぎょうてん
bình minh; rạng đông
暁光 ぎょうこう
ánh sáng của bình minh
払暁 ふつぎょう
Hửng sáng; lúc rạng đông.