Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篠 しの しぬ
loại cây tre nhỏ và mọc thành từng cụm.
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
篠竹 すずたけ スズタケ しのだけ
bamboo grass, bamboo
篠笹 しのざさ
trúc
篠笛 しのぶえ
sáo shinobue (nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
野狐 のぎつね やこ
cáo hoang