篤行
とっこう「ĐỐC HÀNH」
☆ Danh từ
Lòng tốt; đức hạnh.

Từ đồng nghĩa của 篤行
noun
篤行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篤行
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
危篤 きとく
bệnh nguy hiểm; sự ốm nặng
篤学 とくがく
siêng đọc sách
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực