Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
篦棒
べらぼう
kinh khủng
靴篦 くつべら
lift) /'ʃu:lift/, cái bót
棒 ぼう
gậy
木棒 きぼう きほう
cây gậy bằng gỗ
肉棒 にくぼう
dick, cock
棒茶 ぼうちゃ
trà từ cành
棒飴 ぼうあめ
kẹo que; kẹo mút (loại kẹo dính trên que)
棍棒 こんぼう
Cái gậy; dùi cui.
打棒 だぼう
đánh bóng (bóng chày...)
「BỔNG」
Đăng nhập để xem giải thích