Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貧 ひん びん
nghèo; trở nên nghèo; sống trong nghèo khổ
棒 ぼう
gậy
ジリ貧 ジリひん じりひん
dần trở nên nghèo khó
貧乳 ひんにゅう
ngực nhỏ
貧寒 ひんかん
Cảnh thiếu thốn; cảnh nghèo túng; cảnh cơ cực; sự bần hàn
貧民 ひんみん
bần dân
貧鉱 ひんこう
quặng ít khoáng sản; quặng có sản lượng khai thác ít
救貧 きゅうひん
xóa đoá giảm nghèo