篩管
しかん ふるいかん「QUẢN」
☆ Danh từ
Ống rây; mạch rây (thành phần dẫn nhựa luyện trong thực vật)
植物
の
篩管
は
葉
で
作
られた
養分
を
根
に
運
ぶ
役割
を
果
たす。
Các mạch rây của thực vật có vai trò vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá xuống rễ.

篩管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篩管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
篩 ふるい
cái rây, cái sàng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
灰篩 はいふるい
cái lọc tro
篩う ふるう
rây bột
篩骨 しこつ
xương sàng (của hộp sọ)
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.