篩管
しかん ふるいかん「QUẢN」
☆ Danh từ
Sieve tube

篩管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 篩管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
篩 ふるい
cái rây, cái sàng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
灰篩 はいふるい
cái lọc tro
篩う ふるう
rây bột
篩骨 しこつ
ethmoid bone (of the skull)
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.