Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簗田御厨
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
簗 やな
cái đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc cành cây dựng ngang qua dòng suối để tạo ra vũng có thể bắt cá được)
御田 おでん
O-den (món ăn gồm nhiều thành phần khác nhau, ví dụ: trứng, củ cải, khoai tây)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
御田屋 おでんや
oden vendor
厨宰 ちゅうさい
đầu bếp; bếp trưởng
庖厨 ほうちゅう
phòng bếp, nhà bếp