Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単簡 たんかん
đơn giản, bình dị
簡単 かんたん
đơn giản; dễ dàng; dễ
簡単な かんたんな
dị
簡単服 かんたんふく
váy áo đơn giản mặc ở nhà vào mùa hè (nữ)
簡単明瞭 かんたんめいりょう
đơn giản và rõ ràng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
いとも簡単に いともかんたんに
rất dễ dàng; quá dễ dàng; cực kỳ đơn giản