簡易慣用字体
かんいかんようじたい
☆ Danh từ
Simplified form (of a kanji), any of 22 simplified non-joyo kanji variants commonly used in print

簡易慣用字体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡易慣用字体
簡体字 かんたいじ
tiếng Hoa giản thể
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)
簡易な かんいな
giản dị.
超簡易 ちょうかんい
rất đơn giản; rất dễ dàng.
簡易化 かんいか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
簡易ブログ かんいブログ
tiểu blog (hay blog vi mô là một dạng blog có các bài đăng có nội dung thu nhỏ như câu nói ngắn gọn, hình riêng, hoặc liên kết đến video)
簡易ロック かんいロック
khóa đơn giản