簡易撮影ボックス
かんいさつえいボックス
☆ Danh từ
Hộp chụp ảnh đơn giản
簡易撮影ボックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡易撮影ボックス
簡易撮影スタジオ/ボックス かんいさつえいスタジオ/ボックス
Phòng chụp ảnh đơn giản/ hộp chụp ảnh
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
簡易撮影スタジオ かんいさつえいスタジオ
buồng chụp ảnh đơn giản
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)
簡易な かんいな
giản dị.
超簡易 ちょうかんい
rất đơn giản; rất dễ dàng.