Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 簡易水洗式便所
水洗便所 すいせんべんじょ
bồn cầu loại dội nước
簡易軽便 かんいけいべん
đơn giản và tiện lợi
簡易と便利 かんいとべんり
giản tiện.
簡易郵便局 かんいゆうびんきょく
bưu điện đơn giản hóa
簡易裁判所 かんいさいばんしょ
tòa án sơ thẩm.
簡易 かんい
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)