籠脱け
かごだっけ「LUNG THOÁT」
Thả (tuột) ở ngoài sau cách với lừa đảo hàng hóa
籠脱け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籠脱け
籠抜け かごぬけ
sự lừa đảo bịp bợm lấy cắp hàng hoá rồi chạy
歯脱け はだっけ
rơi ra khỏi răng; người với răng mất tích
脱け毛 だっけけ
tóc rụng do chải đầu
脱け殻 だっけから
lớp da đã lột bỏ ra (da rắn,...)
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.