脱け殻
だっけから「THOÁT XÁC」
Lớp da đã lột bỏ ra (da rắn,...)

脱け殻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱け殻
ウイルス脱殻 ウイルスぬけがら
loại bỏ vi rút
抜け殻 ぬけがら
Xác
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
歯脱け はだっけ
rơi ra khỏi răng; người với răng mất tích
脱け毛 だっけけ
tóc rụng do chải đầu
籠脱け かごだっけ
thả (tuột) ở ngoài sau cách với lừa đảo hàng hóa
もぬけの殻 もぬけのから
hoàn toàn trống không, bỏ hoang
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa