籠鳥
ろうちょう「LUNG ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim nhốt trong lồng
籠鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籠鳥
鳥籠 とりかご
lồng chim.
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)
鳥 とり
chim chóc
塩籠 しおかご
rổ đựng muối bên cạnh võ đài