米国人
べいこくじん「MỄ QUỐC NHÂN」
☆ Danh từ
Nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
米国人
は、
人
が
稼
ぐ
金額
をその
人
の
能力
を
測
る
尺度
にするといわれている。
Người Mỹ được cho là coi số tiền một người đàn ông kiếm được là tiêu chíkhả năng của mình.
米国人
と
イギリス人
との
間
の
摩擦
が
高
まった。
Ma sát giữa người Mỹ và người Anh tăng lên.

米国人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米国人
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
米国 べいこく
châu Mỹ, như United States of America
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
米人 べいじん
nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.