財務省
ざいむしょう「TÀI VỤ TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ tài chính

財務省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財務省
財務省短期証券 ざいむしょーたんきしょーけん
tín phiếu kho bạc
財務省中期債券 ざいむしょーちゅーきさいけん
trái phiếu kho bạc dài hạn
米国財務省証券 べーこくざいむしょーしょーけん
trái phiếu kho bạc mỹ
財務省長期債券 ざいむしょーちょーきさいけん
trái phiếu kho bạc dài hạn
財務 ざいむ
công việc tài chính
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính