Kết quả tra cứu 米国預託証券
Các từ liên quan tới 米国預託証券
米国預託証券
べいこくよたくしょうけん
◆ Chứng chỉ lưu kí tại mỹ
◆ Biên nhận ký thác tại hoa kỳ
☆ Danh từ
◆ Người mỹ (mà) người bảo quản biên nhận (adr)

Đăng nhập để xem giải thích
べいこくよたくしょうけん
Đăng nhập để xem giải thích