米国預託証券
べいこくよたくしょうけん
Chứng chỉ lưu kí tại mỹ
Biên nhận ký thác tại hoa kỳ
☆ Danh từ
Người mỹ (mà) người bảo quản biên nhận (adr)

米国預託証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米国預託証券
預託証券 よたくしょうけん
chứng chỉ lưu kí (depositary receipts)
米国預託株式 べーこくよたくかぶしき
cổ phiếu lưu ký
国際預託証書 こくさいよたくしょーしょ
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
預託証明書倉荷証券 よたくしょうめいしょくらにしょうけん
giấy chứng nhận lưu kho.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
米国財務省証券 べーこくざいむしょーしょーけん
trái phiếu kho bạc mỹ
預託金 よたくきん
tiền đặt