Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貿易収支(米国) ぼーえきしゅーし(べーこく)
cán cân thương mại (mỹ)
米国貿易収支 べーこくぼーえきしゅーし
cán cân thương mại mỹ
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
貿易収支 ぼうえきしゅうし
cán cân buôn bán