Các từ liên quan tới 米子コンベンションセンター
コンベンションセンター コンベンション・センター
trung tâm hội nghị.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
米菓子 こめがし
các loại bánh kẹo làm từ gạo
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa