Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米川泰夫
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
泰 たい タイ
Thailand
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan