Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米易県
日米貿易 にちべいぼうえき
thương mại Nhật Mỹ.
対米貿易 たいべいぼうえき
thương mại với Mỹ
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
米国貿易収支 べーこくぼーえきしゅーし
cán cân thương mại mỹ
貿易収支(米国) ぼーえきしゅーし(べーこく)
cán cân thương mại (mỹ)
日米貿易摩擦 にちべいぼうえきまさつ
nhật bản - u.s. ma sát thương mại