Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本来 ほんらい
sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản, sự thuộc về nguồn gốc
日本米 にほんまい
gạo Nhật
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.