Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.