Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米沢富美子
米沢牛 よねざわぎゅう
thịt bò Yonezawa (là wagyū có nguồn gốc từ vùng Yonezawa thuộc tỉnh Yamagata, Nhật Bản)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
米菓子 こめがし
các loại bánh kẹo làm từ gạo
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.