米沢牛
よねざわぎゅう「MỄ TRẠCH NGƯU」
☆ Danh từ
Thịt bò Yonezawa (là wagyū có nguồn gốc từ vùng Yonezawa thuộc tỉnh Yamagata, Nhật Bản)

米沢牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米沢牛
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
沢 さわ
đầm nước
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò