Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米澤史織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
gạo