Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米澤明憲
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).