Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米韓連合司令部
連合軍総司令部 れんごうぐんそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh
連合国総司令部 れんごうこくそうしれいぶ
bộ tổng tư lệnh tối cao quân Đồng minh (GHQ)
司令部 しれいぶ
bộ tư lệnh.
連合国最高司令官総司令部 れんごうこくさいこうしれいかんそうしれいぶ
Bộ tổng tư lệnh tối cao quân Đồng minh (GHQ)
連合国軍最高司令官総司令部 れんごうこくぐんさいこうしれいかんそうしれいぶ
Tổng hành dinh
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
総司令部 そうしれいぶ
(lệnh) bộ chỉ huy
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á