Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
籾 もみ
thóc
籾殻 もみがら
trấu
種籾 たねもみ
thóc giống
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
里 さと り
lý
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào