Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
籾 もみ
thóc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
籾殻 もみがら
trấu
種籾 たねもみ
thóc giống
糠 ぬか ヌカ
Cám gạo.
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
粃糠 ひこう
furfur, branny scale