製粉所 せいふんじょ せいふんしょ
xưởng xay bột.
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
製粉 せいふん
nghiền; dùi mài vào trong bột
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
製粉業 せいふんぎょう
bột (- tiền công xay) công nghiệp
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.