Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汁粉屋 しるこや
sweet red-bean soup shop, shiruko shop
粉屋の泥棒 こなやのどろぼう
heavily made-up woman, flour-shop burglar
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ