Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ
寺 てら じ
chùa