Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵巻 えまき
cuộn tranh
縁起 えんぎ
điềm báo
絵巻物 えまきもの
cuộn tranh.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
縁起物 えんぎもの
bùa, phù