Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腫瘤 しゅりゅう
khối u, u, bướu
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
瘤 こぶ
u; bướu; cục lồi lên
瘤牛 こぶうし コブウシ
zebu
瘤鯛 こぶだい
cá bàng chài đầu cừu châu Á (Semicossyphus reticulatus)