粉砕
ふんさい「PHẤN TOÁI」
☆ Danh từ
Sự nghiền, việc nghiền
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đập nát; sự nghiền nát; sự nghiền thành bột
相手
の
議論
を
粉砕
する
Phá hỏng hội nghị của đối phương.
相手
の
企
らみを
粉砕
する
Đập tan kế hoạch của đối thủ.

Từ đồng nghĩa của 粉砕
noun
Bảng chia động từ của 粉砕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粉砕する/ふんさいする |
Quá khứ (た) | 粉砕した |
Phủ định (未然) | 粉砕しない |
Lịch sự (丁寧) | 粉砕します |
te (て) | 粉砕して |
Khả năng (可能) | 粉砕できる |
Thụ động (受身) | 粉砕される |
Sai khiến (使役) | 粉砕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粉砕すられる |
Điều kiện (条件) | 粉砕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粉砕しろ |
Ý chí (意向) | 粉砕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粉砕するな |
粉砕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粉砕
粉砕機 ふんさいき
máy nghiền
粉砕骨折 ふんさいこっせつ
xương bị nát
粉砕する ふんさい ふんさいする
đánh bễ
粉砕用ボール ふんさいようボール
bóng nghiền
粉砕機/ブレンダー/ミル ふんさいき/ブレンダーミルブレンダ/ミル
máy khuấy đũa
粉砕用プレス機 ふんさいようプレスき
máy nghiền bột
珈琲粉砕機 こーひーふんさいき コーヒーふんさいき
máy xay cà phê
ボールミル(粉砕用ボール) ボールミル(ふんさいようボール)
máy xay