粉砕機
ふんさいき「PHẤN TOÁI KI」
☆ Danh từ
Máy nghiền

粉砕機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粉砕機
珈琲粉砕機 こーひーふんさいき コーヒーふんさいき
máy xay cà phê
粉砕機/ブレンダー/ミル ふんさいき/ブレンダーミルブレンダ/ミル
máy khuấy đũa
粉砕 ふんさい
sự đập nát; sự nghiền nát; sự nghiền thành bột
粉砕用プレス機 ふんさいようプレスき
máy nghiền bột
粉粉に砕く こなごなにくだく
Nghiền nát thành từng mảnh vụn nhỏ
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột