Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粉砕 ふんさい
sự đập nát; sự nghiền nát; sự nghiền thành bột
粉砕機 ふんさいき
máy nghiền
粉粉に砕く こなごなにくだく
Nghiền nát thành từng mảnh vụn nhỏ
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
粉砕骨折 ふんさいこっせつ
xương bị nát
粉砕用ボール ふんさいようボール
bóng nghiền