Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その他粉類 そのほかこなるい
Các loại bột khác
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ