Các từ liên quan tới 粒度 (プログラミング)
粒度 りゅうど
kích thước hạt
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
粗粒度 そりゅうど
coarse-grained
lập trình
lập trình
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion