Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn